Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Toàn Nhung Thái Nguyên

CôNG TY TNHH TOàN NHUNG THáI NGUYêN

Công Ty TNHH Toàn Nhung Thái Nguyên - CôNG TY TNHH TOàN NHUNG THáI NGUYêN có địa chỉ tại Xóm 7 - Thị trấn Sông Cầu - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601165028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601165028

Ngày cấp 06-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Toàn Nhung Thái Nguyên

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TOàN NHUNG THáI NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ Điện thoại / Fax 0985290866 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7 - Thị trấn Sông Cầu - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985290866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7 - Thị trấn Sông Cầu - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601165028 / 06-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Quyết Tâm-Xã Yên Lãng-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601165028, 0985290866, CôNG TY TNHH TOàN NHUNG THáI NGUYêN, Thái Nguyên, Huyện Đồng Hỷ, Thị Trấn Sông Cầu, Nguyễn Đức Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
20 Đúc sắt thép 24310
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200