Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tranco

TRANCO TS CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tranco - TRANCO TS CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Phú Thịnh - Xã Thuận Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601165123 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601165123

Ngày cấp 06-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tranco

Tên giao dịch

TRANCO TS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 0903498468 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Phú Thịnh - Xã Thuận Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903498468 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Phú Thịnh - Xã Thuận Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601165123 / 06-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Phú Thịnh-Xã Thuận Thành-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4601165123, 0903498468, TRANCO TS CO.,LTD, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Thuận Thành, Trần Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
28 Giáo dục mầm non 85100
29 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290