Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thái Bằng

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thái Bằng có địa chỉ tại Số 9999, Ngõ 4, Đường Minh Cầu, Tổ 11 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601165187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601165187

Ngày cấp 10-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thái Bằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9999, Ngõ 4, Đường Minh Cầu, Tổ 11 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9999, Ngõ 4, Đường Minh Cầu, Tổ 11 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601165187 / 10-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên.
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quốc Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11-Phường Phan Đình Phùng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Quốc Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4601165187, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phan Đình Phùng, Trần Quốc Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Thu gom rác thải độc hại 3812
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
37 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210