Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Sơn Thành Thái Nguyên

Công Ty TNHH Thương Mại Sơn Thành Thái Nguyên có địa chỉ tại Tổ 10 - Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601166751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601166751

Ngày cấp 31-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sơn Thành Thái Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0976621368 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976621368 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 - Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601166751 / 31-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thái Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10-Phường Quang Trung-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Thái Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601166751, 0976621368, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Thịnh Đán, Trần Thái Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290