Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trồng Rừng Bắc Trung Nam

BTN FORESTRY CO.,LTD

Công Ty TNHH Trồng Rừng Bắc Trung Nam - BTN FORESTRY CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Đoàn Kết - Xã Thuận Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601168068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601168068

Ngày cấp 16-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trồng Rừng Bắc Trung Nam

Tên giao dịch

BTN FORESTRY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 0904070779 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đoàn Kết - Xã Thuận Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904070779 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đoàn Kết - Xã Thuận Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601168068 / 16-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thế Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

703 T9-CT18 khu đô thị Việt Hưng-Phường Giang Biên-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thế Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4601168068, 0904070779, BTN FORESTRY CO.,LTD, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Thuận Thành, Trần Thế Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990