Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Hà Thái

HA THAI INVESTMENT SERVICE JOINT STOCK CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Hà Thái - HA THAI INVESTMENT SERVICE JOINT STOCK CORPORATION có địa chỉ tại Tổ 2 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601171952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601171952

Ngày cấp 05-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Hà Thái

Tên giao dịch

HA THAI INVESTMENT SERVICE JOINT STOCK CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0976358866 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976358866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601171952 / 05-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trà Đức Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Hợp Thành-Thị trấn Chợ Chu-Huyện Định Hoá-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Vũ Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601171952, 0976358866, HA THAI INVESTMENT SERVICE JOINT STOCK CORPORATION, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Gia Sàng, Trà Đức Tiệp, Vũ Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Cơ sở lưu trú khác 5590
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Hoạt động viễn thông có dây 61100
34 Hoạt động viễn thông không dây 61200
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Quảng cáo 73100
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Giáo dục mầm non 85100
44 Giáo dục tiểu học 85200
45 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
49 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
50 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210