Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thuận Phát Thái Nguyên

Công Ty TNHH Mtv Thuận Phát Thái Nguyên có địa chỉ tại Xóm Nhà máy - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601183605 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Từ

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601183605

Ngày cấp 28-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thuận Phát Thái Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Từ Điện thoại / Fax 01698439389 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nhà máy - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01698439389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Nhà máy - - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601183605 / 28-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Nhà máy-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Văn Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601183605, 01698439389, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Lê Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933