Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Đức Khánh

Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Đức Khánh có địa chỉ tại Số 470/1, Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 11 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601212736 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601212736

Ngày cấp 18-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Đức Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0913072708 /
Địa chỉ trụ sở

Số 470/1, Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 11 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913072708 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 470/1, Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 11 - - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601212736 / 18-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 470/1, Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 11-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601212736, 0913072708, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Nguyễn Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
7 Sản xuất máy luyện kim 28230
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
10 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
12 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Sửa chữa thiết bị khác 33190
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110