Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Ht Thái Nguyên

HT THI NGUYEN.JSC

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Ht Thái Nguyên - HT THI NGUYEN.JSC có địa chỉ tại Xóm Thanh Xuyên 4 - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601241575 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601241575

Ngày cấp 03-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Ht Thái Nguyên

Tên giao dịch

HT THI NGUYEN.JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0976031312 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thanh Xuyên 4 - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976031312 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thanh Xuyên 4 - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601241575 / 03-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thanh Xuyên 4-Xã Trung Thành-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4601241575, 0976031312, HT THI NGUYEN.JSC, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Trung Thành, Nguyễn Văn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Đúc sắt thép 24310
5 Đúc kim loại màu 24320
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
17 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
18 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
19 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
20 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Đại lý du lịch 79110
57 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300