Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Bình

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Bình có địa chỉ tại Số 34Đ, đường Phú Thái - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601242868 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601242868

Ngày cấp 22-04-2015 Ngày đóng MST 22-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0978918479 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34Đ, đường Phú Thái - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978918479 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 34Đ, đường Phú Thái - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601242868 / 22-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 34Đ, đường Phú Thái-Phường Tân Thịnh-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601242868, 0978918479, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Thịnh, Nguyễn Văn Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490