Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hiệp Thành Phát

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hiệp Thành Phát có địa chỉ tại Số nhà 1553, tổ 20 - Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601243413 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601243413

Ngày cấp 24-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hiệp Thành Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0973412363 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 1553, tổ 20 - Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973412363 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 1553, tổ 20 - Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601243413 / 24-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1553, tổ 20-Phường Trung Thành-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601243413, 0973412363, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Trung Thành, Nguyễn Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Bốc xếp hàng hóa 5224