Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Chính Xác Giang Tô

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Chính Xác Giang Tô có địa chỉ tại Xóm Trường Thịnh - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601246069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601246069

Ngày cấp 12-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Chính Xác Giang Tô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 0985616738 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Trường Thịnh - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985616738 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Trường Thịnh - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601246069 / 12-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Giang Thế Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Trường Thịnh-Xã Nam Tiến-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Giang Thế Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601246069, 0985616738, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Nam Tiến, Giang Thế Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
5 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy luyện kim 28230
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
10 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
11 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933