Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lan Lợi

Công Ty TNHH Lan Lợi có địa chỉ tại Tổ 9 - Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601254983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601254983

Ngày cấp 17-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lan Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ Điện thoại / Fax 0982599296 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9 - Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982599296 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9 - Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601254983 / 17-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thắng Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Thị trấn Trại Cau-Huyện Đồng Hỷ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601254983, 0982599296, Thái Nguyên, Huyện Đồng Hỷ, Thị Trấn Trại Cau, Nguyễn Thắng Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200