Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phú An Bình

Phu An Binh Trading And Tourist Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phú An Bình - Phu An Binh Trading And Tourist Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 6, tổ 3, Phường Tân Long, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601255779 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601255779

Ngày cấp 06-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Phú An Bình

Tên giao dịch

Phu An Binh Trading And Tourist Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803843980-091298 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 6, tổ 3, Phường Tân Long, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803843980-091298 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601255779 / 06-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 06-08-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nông Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 6, tổ 3-Phường Tân Long-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601255779, 02803843980-091298, Phu An Binh Trading And Tourist Joint Stock Company, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Long, Nông Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
13 Sản xuất mực in 20222
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình đường sắt 42101
16 Xây dựng công trình đường bộ 42102
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
24 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
28 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
29 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
32 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn vải 46411
36 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
37 Bán buôn hàng may mặc 46413
38 Bán buôn giày dép 46414
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
48 Bán buôn dầu thô 46612
49 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
50 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn quặng kim loại 46621
53 Bán buôn sắt, thép 46622
54 Bán buôn kim loại khác 46623
55 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
58 Bán buôn xi măng 46632
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
60 Bán buôn kính xây dựng 46634
61 Bán buôn sơn, vécni 46635
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
69 Bán buôn cao su 46694
70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
72 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
73 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
74 Bán buôn tổng hợp 46900
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
78 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
79 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
80 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
81 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
84 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
86 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
87 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
89 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
90 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
91 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
92 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
102 Vận tải đường ống 49400
103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
104 Khách sạn 55101
105 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
106 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
107 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
108 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
109 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
110 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
111 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
112 Dịch vụ ăn uống khác 56290
113 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
114 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
115 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
116 Xuất bản sách 58110
117 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
118 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
119 Hoạt động xuất bản khác 58190
120 Xuất bản phần mềm 58200
121 Cho thuê xe có động cơ 7710
122 Cho thuê ôtô 77101
123 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
124 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
125 Cho thuê băng, đĩa video 77220
126 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290