Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trung Sơn Thái Nguyên

TRUNG SON TN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Trung Sơn Thái Nguyên - TRUNG SON TN.,JSC có địa chỉ tại Số 44A, đường Hoàng Văn Thụ, tổ 20 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601255909 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601255909

Ngày cấp 06-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trung Sơn Thái Nguyên

Tên giao dịch

TRUNG SON TN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0914582559 /
Địa chỉ trụ sở

Số 44A, đường Hoàng Văn Thụ, tổ 20 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914582559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44A, đường Hoàng Văn Thụ, tổ 20 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601255909 / 06-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 22-Phường Gia Sàng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601255909, 0914582559, TRUNG SON TN.,JSC, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Ngọc Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Khai thác gỗ 02210
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
26 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
27 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
43 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
44 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Quảng cáo 73100
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
58 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290