Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trà Núi Cốc

Công Ty TNHH Trà Núi Cốc có địa chỉ tại Số 2, Phố Đình - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601258120 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Từ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601258120

Ngày cấp 16-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trà Núi Cốc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Từ Điện thoại / Fax 01688179730 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, Phố Đình - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01688179730 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, Phố Đình - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601258120 / 16-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Thị Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, Phố Đình-Thị trấn Hùng Sơn-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601258120, 01688179730, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Thị Trấn Hùng Sơn, Lương Thị Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030