Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trà Tân An

TAN AN TEA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Trà Tân An - TAN AN TEA.,JSC có địa chỉ tại Xóm Hồng Thái 2 - Xã Tân Cương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601258145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601258145

Ngày cấp 16-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trà Tân An

Tên giao dịch

TAN AN TEA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0912573776 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Hồng Thái 2 - Xã Tân Cương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912573776 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Hồng Thái 2 - Xã Tân Cương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601258145 / 16-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 901, Nhà 3C, Khu đô thị Cổ Nhuế Xuân Đỉnh-Phường Xuân Đỉnh-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4601258145, 0912573776, TAN AN TEA.,JSC, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Xã Tân Cương, Nguyễn Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
24 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
26 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
42 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990