Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trà Sương Mai Thái Nguyên

SUONG MAI THAI NGUYEN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Trà Sương Mai Thái Nguyên - SUONG MAI THAI NGUYEN.,JSC có địa chỉ tại Xóm Hồng Thái 2 - Xã Tân Cương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601259068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601259068

Ngày cấp 01-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trà Sương Mai Thái Nguyên

Tên giao dịch

SUONG MAI THAI NGUYEN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 01696929884 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Hồng Thái 2 - Xã Tân Cương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01696929884 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Hồng Thái 2 - Xã Tân Cương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601259068 / 01-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

P1105-CC15, Khu đô thị Công an Thanh Trì-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601259068, 01696929884, SUONG MAI THAI NGUYEN.,JSC, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Xã Tân Cương, Lê Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Trồng cây chè 01270
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Sản xuất đường 10720
8 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Đại lý du lịch 79110
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
45 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
46 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210