Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Văn Sáng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Văn Sáng có địa chỉ tại Xóm Mới - Xã Hà Châu - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601271114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601271114

Ngày cấp 17-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Văn Sáng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Bình Điện thoại / Fax 0904215399 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới - Xã Hà Châu - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904215399 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Mới - Xã Hà Châu - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601271114 / 17-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Văn Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Mới-Xã Hà Châu-Huyện Phú Bình-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601271114, 0904215399, Thái Nguyên, Huyện Phú Bình, Xã Hà Châu, Trương Văn Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610