Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Nguyên Trà Việt

HUNG NGUYEN TRA VIET COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hưng Nguyên Trà Việt - HUNG NGUYEN TRA VIET COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm 4 - Thị trấn Quân Chu - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601287925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Từ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601287925

Ngày cấp 19-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Nguyên Trà Việt

Tên giao dịch

HUNG NGUYEN TRA VIET COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Từ Điện thoại / Fax 0984314516 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 - Thị trấn Quân Chu - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984314516 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 - Thị trấn Quân Chu - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601287925 / 19-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tạ Quang Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Thị trấn Quân Chu-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601287925, 0984314516, HUNG NGUYEN TRA VIET COMPANY LIMITED, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Thị Trấn Quân Chu, Tạ Quang Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây chè 01270
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632