Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Phú

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Phú có địa chỉ tại Xóm Đông Sinh - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601290269 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601290269

Ngày cấp 21-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đông Sinh - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đông Sinh - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601290269 / 21-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thế Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tân Thịnh-Xã Tân Phú-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601290269, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Hồng Tiến, Ngô Thế Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Khai thác và thu gom than cứng 05100
14 Khai thác và thu gom than non 05200
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
32 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
33 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
34 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
37 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
38 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
39 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
40 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
41 Sản xuất pin và ắc quy 27200
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Tái chế phế liệu 3830
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
79 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
82 Bốc xếp hàng hóa 5224
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
86 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
87 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
88 Quảng cáo 73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
90 Hoạt động thú y 75000
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990