Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Mai Ly

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Mai Ly có địa chỉ tại Số SN 659, tổ dân Phố Xuân Thành - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601294584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601294584

Ngày cấp 14-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Mai Ly

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số SN 659, tổ dân Phố Xuân Thành - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số SN 659, tổ dân Phố Xuân Thành - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601294584 / 14-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bình Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Tân Mới-Phường Phố Cò-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601294584, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Cải Đan, Nguyễn Thị Bình Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730