Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giống Nông Nghiệp Quang Minh

Công Ty Cổ Phần Giống Nông Nghiệp Quang Minh có địa chỉ tại Xóm Núi Chùa - Xã Tân Kim - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601295725 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601295725

Ngày cấp 28-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giống Nông Nghiệp Quang Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Núi Chùa - Xã Tân Kim - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Núi Chùa - Xã Tân Kim - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601295725 / 28-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Viết Thuần

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 21-Phường Quan Triều-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601295725, Thái Nguyên, Huyện Phú Bình, Xã Tân Kim, Đặng Viết Thuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620