Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cây Dược Liệu La Hiên

LA HIEN PHARMA PLANTS CO.,LTD

Công Ty TNHH Cây Dược Liệu La Hiên - LA HIEN PHARMA PLANTS CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Làng Lai - Xã La Hiên - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601296006 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Võ Nhai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601296006

Ngày cấp 30-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cây Dược Liệu La Hiên

Tên giao dịch

LA HIEN PHARMA PLANTS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Võ Nhai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Làng Lai - Xã La Hiên - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Làng Lai - Xã La Hiên - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601296006 / 30-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Làng Lai-Xã La Hiên-Huyện Võ Nhai-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601296006, LA HIEN PHARMA PLANTS CO.,LTD, Thái Nguyên, Huyện Võ Nhai, Xã La Hiên, Dương Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
19 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
22 Quảng cáo 73100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
24 Dịch vụ đóng gói 82920