Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM LâM

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM LâM có địa chỉ tại Số nhà 205-207, đường Trường Chinh, xóm Trường Thịnh - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601301150 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601301150

Ngày cấp 01-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM LâM

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 205-207, đường Trường Chinh, xóm Trường Thịnh - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 205-207, đường Trường Chinh, xóm Trường Thịnh - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601301150 / 01-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thành Lập-Xã Hồng Tiến-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4601301150, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Nam Tiến, Phạm Văn Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
26 Sản xuất mực in 20222
27 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
28 Sản xuất xi măng 23941
29 Sản xuất vôi 23942
30 Sản xuất thạch cao 23943
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
34 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
35 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
36 Đúc sắt thép 24310
37 Đúc kim loại màu 24320
38 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
39 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
40 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
41 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
42 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
43 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
44 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
46 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
47 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
48 Sản xuất xe có động cơ 29100
49 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
50 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
51 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
52 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
53 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
54 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
55 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
56 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
57 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
58 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
59 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
60 Thoát nước 37001
61 Xử lý nước thải 37002
62 Thu gom rác thải không độc hại 38110
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình đường sắt 42101
65 Xây dựng công trình đường bộ 42102
66 Xây dựng công trình công ích 42200
67 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
68 Phá dỡ 43110
69 Chuẩn bị mặt bằng 43120
70 Lắp đặt hệ thống điện 43210
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
79 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
80 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
82 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
83 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
84 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Đại lý 46101
87 Môi giới 46102
88 Đấu giá 46103
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn vải 46411
91 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
92 Bán buôn hàng may mặc 46413
93 Bán buôn giày dép 46414
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
129 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
130 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
131 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
132 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
133 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
134 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
135 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
138 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
139 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
140 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
142 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
143 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
144 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
145 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
146 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
149 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
150 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
151 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
152 Vận tải đường ống 49400
153 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
154 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
155 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
156 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
158 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
159 Vận tải hành khách hàng không 51100
160 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
168 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
172 Dịch vụ điều hành bay 52231
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
174 Bốc xếp hàng hóa 5224
175 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
176 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
177 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
178 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
179 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
181 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
182 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
183 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
184 Bưu chính 53100
185 Chuyển phát 53200
186 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
187 Khách sạn 55101
188 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
189 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
190 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
191 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
192 Hoạt động kiến trúc 71101
193 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
194 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
195 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
196 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
198 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
199 Quảng cáo 73100
200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
201 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
202 Hoạt động nhiếp ảnh 74200