Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Big Group

Big Group ., Jsc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Big Group - Big Group ., Jsc có địa chỉ tại Xóm 4 - Thị trấn Sông Cầu - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601302450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601302450

Ngày cấp 26-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Big Group

Tên giao dịch

Big Group ., Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 - Thị trấn Sông Cầu - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 - Thị trấn Sông Cầu - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601302450 / 26-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hữu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6A, ngõ 1 Vạn Phúc-Phường Kim Mã-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601302450, Big Group ., Jsc, Thái Nguyên, Huyện Đồng Hỷ, Thị Trấn Sông Cầu, Đỗ Hữu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
15 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Cơ sở lưu trú khác 5590
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
58 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
59 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
60 Quảng cáo 73100
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Dịch vụ đóng gói 82920
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
70 Giáo dục nghề nghiệp 8532
71 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
72 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
73 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
74 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
75 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
76 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
77 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
78 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
79 Hoạt động thể thao khác 93190
80 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
81 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
82 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
83 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310