Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mỏ Đá Lũng Chò

Công Ty Cổ Phần Mỏ Đá Lũng Chò có địa chỉ tại Xóm Lũng Chò - Xã Quang Sơn - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601304546 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601304546

Ngày cấp 28-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mỏ Đá Lũng Chò

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Lũng Chò - Xã Quang Sơn - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Lũng Chò - Xã Quang Sơn - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601304546 / 28-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Luyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Thị trấn Phú Thứ-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601304546, Thái Nguyên, Huyện Đồng Hỷ, Xã Quang Sơn, Nguyễn Văn Luyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210