Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx&tm Nông Sinh Thái Nguyên

Nong Sinh Thai Nguyen Manufacturing And Trading Company Limi

Công Ty TNHH Sx&tm Nông Sinh Thái Nguyên - Nong Sinh Thai Nguyen Manufacturing And Trading Company Limi có địa chỉ tại Xóm Mỹ Khánh - Xã Phấn Mễ - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601305525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601305525

Ngày cấp 11-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx&tm Nông Sinh Thái Nguyên

Tên giao dịch

Nong Sinh Thai Nguyen Manufacturing And Trading Company Limi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Lương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mỹ Khánh - Xã Phấn Mễ - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Mỹ Khánh - Xã Phấn Mễ - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601305525 / 11-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Phú Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Mỹ Khánh-Xã Phấn Mễ-Huyện Phú Lương-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601305525, Nong Sinh Thai Nguyen Manufacturing And Trading Company Limi, Thái Nguyên, Huyện Phú Lương, Xã Phấn Mễ, Phạm Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640