Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gms Việt Nam

Gms Viet Nam

Công Ty Cổ Phần Gms Việt Nam - Gms Viet Nam có địa chỉ tại Xóm Đông Sinh - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601305571 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601305571

Ngày cấp 14-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gms Việt Nam

Tên giao dịch

Gms Viet Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đông Sinh - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đông Sinh - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601305571 / 14-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Hoàng Lung

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm ấm-Xã Hồng Tiến-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601305571, Gms Viet Nam, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Hồng Tiến, Dương Hoàng Lung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
7 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
8 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
9 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
10 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
13 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
14 Sản xuất xe có động cơ 29100
15 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
16 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990