Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Cường Vạn Lợi

Công Ty TNHH Minh Cường Vạn Lợi có địa chỉ tại Số nhà 4, tổ 37 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601305966 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601305966

Ngày cấp 18-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Cường Vạn Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 4, tổ 37 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 4, tổ 37 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601305966 / 18-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Phan Đình Phùng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601305966, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phan Đình Phùng, Cao Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
23 Đúc sắt thép 24310
24 Đúc kim loại màu 24320
25 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
29 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
32 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Thu gom rác thải không độc hại 38110
40 Thu gom rác thải độc hại 3812
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
43 Tái chế phế liệu 3830
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
79 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
85 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
86 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
87 Cho thuê xe có động cơ 7710
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Đại lý du lịch 79110
90 Điều hành tua du lịch 79120
91 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
92 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
93 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
95 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100