Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Abak

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Abak

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Abak - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Abak có địa chỉ tại Xóm Trung Quân, Xã Tiên Phong, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601321365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601321365

Ngày cấp 05-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Abak

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Abak

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Trung Quân, Xã Tiên Phong, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601321365 / 05-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Văn Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601321365, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Abak, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Tiên Phong, Tạ Văn Hân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
17 Chăn nuôi gà 01462
18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
32 Khai thác gỗ 02210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
37 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
38 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
39 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
40 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
52 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
53 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
54 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
55 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
56 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
58 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
64 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
65 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
66 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
67 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
68 Xay xát 10611
69 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
70 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
71 Sản xuất đường 10720
72 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
73 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
74 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
75 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
76 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
77 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
78 Sản xuất rượu vang 11020
79 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
80 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
81 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
82 Bảo quản gỗ 16102
83 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
84 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
85 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
86 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
87 Sản xuất thuốc các loại 21001
88 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
89 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
90 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
92 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
93 Bán buôn hoa và cây 46202
94 Bán buôn động vật sống 46203
95 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
97 Bán buôn gạo 46310
98 Bán buôn thực phẩm 4632
99 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
100 Bán buôn thủy sản 46322
101 Bán buôn rau, quả 46323
102 Bán buôn cà phê 46324
103 Bán buôn chè 46325
104 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
105 Bán buôn thực phẩm khác 46329
106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
109 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
110 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
111 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
112 Vận tải đường ống 49400
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109