Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Cầu Thái Nguyên

Song Cau Thai Nguyen Development Investment Corporation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Cầu Thái Nguyên - Song Cau Thai Nguyen Development Investment Corporation có địa chỉ tại Số 4, đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601326356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601326356

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Cầu Thái Nguyên

Tên giao dịch

Song Cau Thai Nguyen Development Investment Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601326356 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Huy Hoàng Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601326356, Song Cau Thai Nguyen Development Investment Corporation, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phan Đình Phùng, Trần Huy Hoàng Nguyễn Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
17 Bán buôn dầu thô 46612
18 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
19 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
22 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
32 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
36 Vận tải hành khách hàng không 51100
37 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê ôtô 77101
50 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
51 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
52 Cho thuê băng, đĩa video 77220
53 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290