Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Thái Nguyên

Thai Nguyen Technological Development And Investment Limited Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Thái Nguyên - Thai Nguyen Technological Development And Investment Limited Company có địa chỉ tại Xóm Mỏ Gà, Xã Phú Thượng, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601327991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giống thuỷ sản

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601327991

Ngày cấp 23-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Thái Nguyên

Tên giao dịch

Thai Nguyen Technological Development And Investment Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mỏ Gà, Xã Phú Thượng, Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601327991 / 23-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giống thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601327991, Thai Nguyen Technological Development And Investment Limited Company, Thái Nguyên, Huyện Võ Nhai, Xã Phú Thượng, Nguyễn Việt Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
42 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
46 Khai thác gỗ 02210
47 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
48 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
49 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
50 Khai thác thuỷ sản biển 03110
51 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
52 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
53 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
54 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
55 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
58 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
59 Khai thác và thu gom than cứng 05100
60 Khai thác và thu gom than non 05200
61 Khai thác dầu thô 06100
62 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
63 Khai thác quặng sắt 07100
64 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
65 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
66 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
67 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
69 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
72 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
74 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
75 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
76 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
77 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
78 Xây dựng công trình đường sắt 42101
79 Xây dựng công trình đường bộ 42102
80 Xây dựng công trình công ích 42200
81 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
82 Phá dỡ 43110
83 Chuẩn bị mặt bằng 43120
84 Lắp đặt hệ thống điện 43210
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
95 Bán buôn cao su 46694
96 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
100 Bán buôn tổng hợp 46900
101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
102 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
103 Hoạt động kiến trúc 71101
104 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
105 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
106 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
107 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
108 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
109 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
110 Quảng cáo 73100
111 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
112 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
113 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
114 Giáo dục nghề nghiệp 8532
115 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
116 Dạy nghề 85322
117 Đào tạo cao đẳng 85410
118 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
119 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
120 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
121 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
122 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600