Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Tân Việt Hưng

Tan Viet Hung Technology And Service Limited Company

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Tân Việt Hưng - Tan Viet Hung Technology And Service Limited Company có địa chỉ tại Số 190, tổ dân phố 5, Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601328145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601328145

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Tân Việt Hưng

Tên giao dịch

Tan Viet Hung Technology And Service Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 190, tổ dân phố 5, Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601328145 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601328145, Tan Viet Hung Technology And Service Limited Company, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Phường Ba Hàng, Trịnh Thị Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thoát nước 37001
28 Xử lý nước thải 37002
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Thu gom rác thải y tế 38121
32 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Tái chế phế liệu kim loại 38301
39 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
40 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình đường sắt 42101
44 Xây dựng công trình đường bộ 42102
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
58 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
66 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
67 Đại lý mô tô, xe máy 45413
68 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
74 Đại lý 46101
75 Môi giới 46102
76 Đấu giá 46103
77 Bán buôn thực phẩm 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
79 Bán buôn thủy sản 46322
80 Bán buôn rau, quả 46323
81 Bán buôn cà phê 46324
82 Bán buôn chè 46325
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
84 Bán buôn thực phẩm khác 46329
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn quặng kim loại 46621
107 Bán buôn sắt, thép 46622
108 Bán buôn kim loại khác 46623
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
112 Bán buôn xi măng 46632
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
114 Bán buôn kính xây dựng 46634
115 Bán buôn sơn, vécni 46635
116 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
117 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
119 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
120 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
121 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
122 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
123 Bán buôn cao su 46694
124 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
125 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
126 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
127 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
128 Bán buôn tổng hợp 46900
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
130 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
131 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
132 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
133 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
135 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
136 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
137 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
138 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
139 Vận tải đường ống 49400
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
143 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
144 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
145 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
146 Hoạt động thú y 75000
147 Cho thuê xe có động cơ 7710
148 Cho thuê ôtô 77101
149 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
150 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
151 Cho thuê băng, đĩa video 77220
152 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
153 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
154 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
155 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
156 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
158 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
159 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
160 Cung ứng lao động tạm thời 78200