Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Quang

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Quang

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Quang - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Quang có địa chỉ tại Tổ 13, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601500396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601500396

Ngày cấp 09-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Quang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Quang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601500396 / 09-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Đức Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601500396, Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Quang, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Thịnh, Hoàng Đức Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Chăn nuôi gia cầm 0146
26 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
27 Chăn nuôi gà 01462
28 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
29 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
30 Chăn nuôi khác 01490
31 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
32 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
33 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
34 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
35 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
36 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
38 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
39 Xay xát 10611
40 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
41 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
42 Sản xuất đường 10720
43 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
44 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
47 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
48 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
49 Sản xuất rượu vang 11020
50 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
51 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
52 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
53 Bảo quản gỗ 16102
54 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
55 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
56 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
59 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
60 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
64 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
65 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
66 Sản xuất nhạc cụ 32200
67 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
68 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
69 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
70 Thoát nước 37001
71 Xử lý nước thải 37002
72 Thu gom rác thải không độc hại 38110
73 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
74 Xây dựng công trình đường sắt 42101
75 Xây dựng công trình đường bộ 42102
76 Xây dựng công trình công ích 42200
77 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
78 Phá dỡ 43110
79 Chuẩn bị mặt bằng 43120
80 Lắp đặt hệ thống điện 43210
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
89 Bán buôn hoa và cây 46202
90 Bán buôn động vật sống 46203
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
93 Bán buôn gạo 46310
94 Bán buôn thực phẩm 4632
95 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
96 Bán buôn thủy sản 46322
97 Bán buôn rau, quả 46323
98 Bán buôn cà phê 46324
99 Bán buôn chè 46325
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
101 Bán buôn thực phẩm khác 46329
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn vải 46411
104 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
105 Bán buôn hàng may mặc 46413
106 Bán buôn giày dép 46414
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
109 Bán buôn xi măng 46632
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
111 Bán buôn kính xây dựng 46634
112 Bán buôn sơn, vécni 46635
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
114 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
118 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
119 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
120 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
122 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
123 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
124 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
125 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
126 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
127 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
128 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
129 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
131 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
132 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
133 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
134 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
135 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
136 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
137 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
138 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
139 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
140 Hoạt động kiến trúc 71101
141 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
142 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
143 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
144 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
145 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
146 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
147 Quảng cáo 73100
148 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
149 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
150 Hoạt động nhiếp ảnh 74200