Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vinacomel

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vinacomel

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vinacomel - Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vinacomel có địa chỉ tại Số 288C, đường Quang Trung, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601503950 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601503950

Ngày cấp 01-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vinacomel

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vinacomel

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 288C, đường Quang Trung, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601503950 / 01-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601503950, Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vinacomel, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Thịnh, Nguyễn Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
8 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
9 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
27 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
28 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
29 Sản xuất nhạc cụ 32200
30 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình đường sắt 42101
34 Xây dựng công trình đường bộ 42102
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
37 Phá dỡ 43110
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
42 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
43 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Đại lý 46101
46 Môi giới 46102
47 Đấu giá 46103
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
50 Bán buôn thủy sản 46322
51 Bán buôn rau, quả 46323
52 Bán buôn cà phê 46324
53 Bán buôn chè 46325
54 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
55 Bán buôn thực phẩm khác 46329
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
58 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
82 Bán buôn dầu thô 46612
83 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
84 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn quặng kim loại 46621
87 Bán buôn sắt, thép 46622
88 Bán buôn kim loại khác 46623
89 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
92 Bán buôn xi măng 46632
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
94 Bán buôn kính xây dựng 46634
95 Bán buôn sơn, vécni 46635
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
97 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
100 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
101 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
102 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
103 Bán buôn cao su 46694
104 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
105 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
106 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
107 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
108 Bán buôn tổng hợp 46900
109 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
110 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
111 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
112 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
113 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
116 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
117 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
118 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
119 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
120 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
121 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
128 Vận tải đường ống 49400
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
132 Vận tải hành khách hàng không 51100
133 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
144 Bốc xếp hàng hóa 5224
145 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
146 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
147 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
148 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
149 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
150 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
151 Khách sạn 55101
152 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
153 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
154 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
155 Cơ sở lưu trú khác 5590
156 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
157 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
158 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
159 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
160 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
161 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
162 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
163 Dịch vụ ăn uống khác 56290
164 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
165 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
166 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
167 Xuất bản sách 58110
168 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
169 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
170 Hoạt động xuất bản khác 58190
171 Xuất bản phần mềm 58200
172 Cho thuê xe có động cơ 7710
173 Cho thuê ôtô 77101
174 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
175 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
176 Cho thuê băng, đĩa video 77220
177 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290