Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Thành Long

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Thành Long

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Thành Long - Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Thành Long có địa chỉ tại Số nhà 17, tổ 5, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601504633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601504633

Ngày cấp 05-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Thành Long

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Thành Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17, tổ 5, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601504633 / 05-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601504633, Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Và Xây Dựng Thành Long, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Mỏ Chè, Phan Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn quặng kim loại 46621
3 Bán buôn sắt, thép 46622
4 Bán buôn kim loại khác 46623
5 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400