Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Plastic Tân Phú

Tan Phu Plastic Construction Investment And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Plastic Tân Phú - Tan Phu Plastic Construction Investment And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 01, tổ 3, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601513652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601513652

Ngày cấp 19-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Plastic Tân Phú

Tên giao dịch

Tan Phu Plastic Construction Investment And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, tổ 3, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601513652 / 19-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thượng Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601513652, Tan Phu Plastic Construction Investment And Trading Joint Stock Company, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Mỏ Chè, Ngô Thượng Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
25 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
28 Khai thác và thu gom than non 05200
29 Khai thác dầu thô 06100
30 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
31 Khai thác quặng sắt 07100
32 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
33 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
34 Khai thác quặng bôxít 07221
35 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
36 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
60 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
61 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
62 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
63 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
64 Bảo quản gỗ 16102
65 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
66 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
67 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
68 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
70 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
71 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
72 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
73 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
74 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
75 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
76 In ấn 18110
77 Dịch vụ liên quan đến in 18120
78 Sao chép bản ghi các loại 18200
79 Sản xuất than cốc 19100
80 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
81 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
82 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
83 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
84 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
85 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
86 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
87 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
88 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
89 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
90 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
91 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
92 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
93 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
94 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
95 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
96 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
97 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
98 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
99 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
100 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
101 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
102 Sản xuất đồng hồ 26520
103 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
104 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
105 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
109 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
110 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
111 Sản xuất nhạc cụ 32200
112 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
113 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
114 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
115 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
116 Sản xuất nước đá 35302
117 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
118 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
119 Thoát nước 37001
120 Xử lý nước thải 37002
121 Thu gom rác thải không độc hại 38110
122 Thu gom rác thải độc hại 3812
123 Thu gom rác thải y tế 38121
124 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
129 Tái chế phế liệu 3830
130 Tái chế phế liệu kim loại 38301
131 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
132 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
133 Xây dựng nhà các loại 41000
134 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
135 Xây dựng công trình đường sắt 42101
136 Xây dựng công trình đường bộ 42102
137 Xây dựng công trình công ích 42200
138 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
139 Phá dỡ 43110
140 Chuẩn bị mặt bằng 43120
141 Lắp đặt hệ thống điện 43210
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
144 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
145 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
146 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
147 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
148 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
149 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
150 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
151 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
152 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
153 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
154 Đại lý xe có động cơ khác 45139
155 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
159 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
160 Bán mô tô, xe máy 4541
161 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
162 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
163 Đại lý mô tô, xe máy 45413
164 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
166 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
168 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý 46101
171 Môi giới 46102
172 Đấu giá 46103
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
175 Bán buôn hoa và cây 46202
176 Bán buôn động vật sống 46203
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
182 Bán buôn thủy sản 46322
183 Bán buôn rau, quả 46323
184 Bán buôn cà phê 46324
185 Bán buôn chè 46325
186 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
187 Bán buôn thực phẩm khác 46329
188 Bán buôn đồ uống 4633
189 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
190 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
191 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
192 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
193 Bán buôn vải 46411
194 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
195 Bán buôn hàng may mặc 46413
196 Bán buôn giày dép 46414
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
198 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
199 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
200 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
201 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
202 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
205 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
207 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
208 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
212 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
215 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
217 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
219 Bán buôn dầu thô 46612
220 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
221 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
222 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
223 Bán buôn quặng kim loại 46621
224 Bán buôn sắt, thép 46622
225 Bán buôn kim loại khác 46623
226 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
227 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
228 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
229 Bán buôn xi măng 46632
230 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
231 Bán buôn kính xây dựng 46634
232 Bán buôn sơn, vécni 46635
233 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
234 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
235 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
236 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
237 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
238 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
239 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
240 Bán buôn cao su 46694
241 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
242 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
243 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
244 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
245 Bán buôn tổng hợp 46900
246 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
247 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
248 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
249 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
250 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
251 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
252 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
253 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
254 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
255 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
256 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
257 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
258 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
259 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
260 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
261 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
262 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
263 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
264 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
265 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
266 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
267 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
268 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
269 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
270 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
271 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
272 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
273 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
274 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
275 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
276 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
277 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
278 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
279 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
280 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
281 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
282 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
283 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
284 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
285 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
286 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
287 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
288 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
289 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
290 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
291 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
292 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
293 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
294 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
295 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
296 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
297 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
298 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
299 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
300 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
301 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
302 Vận tải đường ống 49400
303 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
304 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
305 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
306 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
307 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
308 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
309 Vận tải hành khách hàng không 51100
310 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
311 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
313 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
314 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
315 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
319 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
321 Bốc xếp hàng hóa 5224
322 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
323 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
324 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
325 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
326 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
327 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
328 Khách sạn 55101
329 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
330 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
331 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
332 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
333 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
334 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
335 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
336 Dịch vụ ăn uống khác 56290
337 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
338 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
339 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
340 Xuất bản sách 58110
341 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
342 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
343 Hoạt động xuất bản khác 58190
344 Xuất bản phần mềm 58200
345 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
346 Hoạt động kiến trúc 71101
347 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
348 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
349 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
350 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
351 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
352 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
353 Quảng cáo 73100
354 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
355 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
356 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
357 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
358 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
359 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
360 Hoạt động thú y 75000