Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Đại Dương-thái Nguyên

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Đại Dương-thái Nguyên

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Đại Dương-thái Nguyên - Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Đại Dương-thái Nguyên có địa chỉ tại Tổ 15, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601513719 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601513719

Ngày cấp 19-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Đại Dương-thái Nguyên

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Đại Dương-thái Nguyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601513719 / 19-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601513719, Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Đại Dương-thái Nguyên, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Quan Triều, Nguyễn Văn Lệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
19 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
34 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
35 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
36 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
37 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
38 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
39 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
40 Sản xuất xi măng 23941
41 Sản xuất vôi 23942
42 Sản xuất thạch cao 23943
43 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
44 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
45 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
46 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
47 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
48 Đúc sắt thép 24310
49 Đúc kim loại màu 24320
50 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
51 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
52 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
53 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
54 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
55 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
56 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
57 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
58 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
59 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
60 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
61 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
62 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
63 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
64 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
65 Sản xuất đồng hồ 26520
66 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
67 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
68 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
69 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
70 Xây dựng công trình đường sắt 42101
71 Xây dựng công trình đường bộ 42102
72 Xây dựng công trình công ích 42200
73 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
74 Phá dỡ 43110
75 Chuẩn bị mặt bằng 43120
76 Lắp đặt hệ thống điện 43210
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
79 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
80 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
81 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
82 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
83 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
84 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
85 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
86 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
91 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92 Đại lý 46101
93 Môi giới 46102
94 Đấu giá 46103
95 Bán buôn thực phẩm 4632
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
97 Bán buôn thủy sản 46322
98 Bán buôn rau, quả 46323
99 Bán buôn cà phê 46324
100 Bán buôn chè 46325
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
102 Bán buôn thực phẩm khác 46329
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Bán buôn vải 46411
105 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
106 Bán buôn hàng may mặc 46413
107 Bán buôn giày dép 46414
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
113 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
115 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
116 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
117 Bán buôn dầu thô 46612
118 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
119 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
120 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
121 Bán buôn quặng kim loại 46621
122 Bán buôn sắt, thép 46622
123 Bán buôn kim loại khác 46623
124 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
126 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
127 Bán buôn xi măng 46632
128 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
129 Bán buôn kính xây dựng 46634
130 Bán buôn sơn, vécni 46635
131 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
132 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
134 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
135 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
136 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
137 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
138 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
145 Vận tải đường ống 49400
146 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
147 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
148 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
149 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
150 Dịch vụ ăn uống khác 56290
151 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
152 Hoạt động kiến trúc 71101
153 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
154 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
155 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
156 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
158 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
159 Quảng cáo 73100
160 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
161 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
162 Hoạt động nhiếp ảnh 74200