Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dream Naph

Dream Naph Company Limited

Công Ty TNHH Dream Naph - Dream Naph Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 119, Tổ 2, Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601514014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601514014

Ngày cấp 26-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dream Naph

Tên giao dịch

Dream Naph Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 119, Tổ 2, Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601514014 / 26-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601514014, Dream Naph Company Limited, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Chùa Hang, Lê Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
18 Bán buôn thủy sản 46322
19 Bán buôn rau, quả 46323
20 Bán buôn cà phê 46324
21 Bán buôn chè 46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
26 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc 46413
32 Bán buôn giày dép 46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
54 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
55 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
59 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
60 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
61 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
62 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
64 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
68 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
70 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
71 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
72 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
77 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
83 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
84 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
88 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
89 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
90 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
91 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
92 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
93 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
94 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
95 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
96 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
97 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
99 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
100 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
101 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
102 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
103 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
104 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
105 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
106 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
107 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
108 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
109 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
110 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
111 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
114 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
115 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
117 Vận tải đường ống 49400
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
122 Bốc xếp hàng hóa 5224
123 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
124 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
125 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
126 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
127 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
129 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
130 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
131 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
132 Bưu chính 53100
133 Chuyển phát 53200
134 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
135 Khách sạn 55101
136 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
137 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
138 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
139 Cơ sở lưu trú khác 5590
140 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
141 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
142 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
145 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
146 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
147 Dịch vụ ăn uống khác 56290