Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Cung Ứng Nhân Lực Nhật Minh

Nhat Minh Import Export And Manpower Supply Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Cung Ứng Nhân Lực Nhật Minh - Nhat Minh Import Export And Manpower Supply Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 195, đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601514053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601514053

Ngày cấp 26-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Cung Ứng Nhân Lực Nhật Minh

Tên giao dịch

Nhat Minh Import Export And Manpower Supply Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 195, đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601514053 / 26-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồng Sỹ Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601514053, Nhat Minh Import Export And Manpower Supply Joint Stock Company, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phan Đình Phùng, Hồng Sỹ Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
40 Bưu chính 53100
41 Chuyển phát 53200
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Khách sạn 55101
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
47 Cơ sở lưu trú khác 5590
48 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
49 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
50 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
58 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
59 Dịch vụ điều tra 80300
60 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
61 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
62 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
63 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
64 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
65 Giáo dục nghề nghiệp 8532
66 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
67 Dạy nghề 85322
68 Đào tạo cao đẳng 85410
69 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
70 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
71 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
72 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
73 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
74 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
75 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
76 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
77 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
78 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
79 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
80 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303