Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Botada

Botada Trading And Production Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Botada - Botada Trading And Production Company Limited có địa chỉ tại xóm Bình Định 3, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601521237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601521237

Ngày cấp 17-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Botada

Tên giao dịch

Botada Trading And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

xóm Bình Định 3, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601521237 / 17-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hồng Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601521237, Botada Trading And Production Company Limited, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Xã Bình Sơn, Trần Hồng Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
68 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
69 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
71 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
74 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
76 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
77 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
78 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
79 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
80 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
82 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
83 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
84 Xay xát 10611
85 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
86 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
87 Sản xuất đường 10720
88 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
89 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
90 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
91 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
92 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
93 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
94 Sản xuất rượu vang 11020
95 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
96 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
97 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
98 Bảo quản gỗ 16102
99 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
100 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
101 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
104 Bán buôn hoa và cây 46202
105 Bán buôn động vật sống 46203
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
108 Bán buôn gạo 46310
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
111 Bán buôn thủy sản 46322
112 Bán buôn rau, quả 46323
113 Bán buôn cà phê 46324
114 Bán buôn chè 46325
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
116 Bán buôn thực phẩm khác 46329
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
124 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
126 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
127 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
128 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
129 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
131 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
132 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
136 Bán buôn xi măng 46632
137 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
138 Bán buôn kính xây dựng 46634
139 Bán buôn sơn, vécni 46635
140 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
141 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
143 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
144 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
145 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
146 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
147 Bán buôn cao su 46694
148 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
149 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
150 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
151 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
152 Bán buôn tổng hợp 46900
153 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
154 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
155 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
156 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
157 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
158 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
159 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
160 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
161 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
162 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
163 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
164 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
165 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
166 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
167 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
168 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
169 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
170 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
171 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
172 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
173 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
174 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
177 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
178 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
179 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
180 Vận tải đường ống 49400