Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Thanh Huyền Thái Nguyên

Công Ty TNHH May Thanh Huyền Thái Nguyên

Công Ty TNHH May Thanh Huyền Thái Nguyên - Công Ty TNHH May Thanh Huyền Thái Nguyên có địa chỉ tại Tổ dân phố Thơm , Thị Trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601521438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601521438

Ngày cấp 20-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Thanh Huyền Thái Nguyên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH May Thanh Huyền Thái Nguyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Thơm , Thị Trấn Hương Sơn, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601521438 / 20-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Hướng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601521438, Công Ty TNHH May Thanh Huyền Thái Nguyên, Thái Nguyên, Huyện Phú Bình, Thị Trấn Hương Sơn, Nguyễn Đăng Hướng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
15 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
16 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
17 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
18 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245