Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phúc Lợi Xã Hội Bảo Châu Thái Nguyên

Bao Chau Thai Nguyen Social Welfare Company Limited

Công Ty TNHH Phúc Lợi Xã Hội Bảo Châu Thái Nguyên - Bao Chau Thai Nguyen Social Welfare Company Limited có địa chỉ tại Xóm Gió, Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601571076 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601571076

Ngày cấp 18-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phúc Lợi Xã Hội Bảo Châu Thái Nguyên

Tên giao dịch

Bao Chau Thai Nguyen Social Welfare Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Gió, Xã Ký Phú, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601571076 / 18-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601571076, Bao Chau Thai Nguyen Social Welfare Company Limited, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Xã Ký Phú, Trần Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
15 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
16 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
27 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
44 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
45 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
46 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
47 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
48 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
50 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
53 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
58 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
61 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
62 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
63 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
64 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
65 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
66 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
67 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
68 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
69 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
70 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
71 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
72 Vận tải hành khách đường sắt 49110
73 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
74 Vận tải bằng xe buýt 49200
75 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
76 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
77 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
79 Khách sạn 55101
80 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
81 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
82 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
85 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ ăn uống khác 56290
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
89 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
91 Xuất bản sách 58110
92 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
93 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
94 Hoạt động xuất bản khác 58190
95 Xuất bản phần mềm 58200
96 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
97 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
98 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
99 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
100 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
101 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
102 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
103 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
104 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
105 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
106 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
107 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
108 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
109 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
110 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
111 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
112 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
113 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
114 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
115 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
116 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
117 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030