Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Công Nghiệp Saigontel - Thái Nguyên

Saigontel - Thai Nguyen Industry Mtv Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Công Nghiệp Saigontel - Thái Nguyên - Saigontel - Thai Nguyen Industry Mtv Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 381, đường Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601571894 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601571894

Ngày cấp 12-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Công Nghiệp Saigontel - Thái Nguyên

Tên giao dịch

Saigontel - Thai Nguyen Industry Mtv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 381, đường Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601571894 / 12-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Cẩm Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601571894, Saigontel - Thai Nguyen Industry Mtv Company Limited, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Cẩm Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
18 Bưu chính 53100
19 Chuyển phát 53200
20 Hoạt động viễn thông khác 6190
21 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
22 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
23 Lập trình máy vi tính 62010
24 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
27 Cổng thông tin 63120
28 Hoạt động thông tấn 63210
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
30 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
31 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
32 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
33 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
34 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
35 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
36 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
37 Bảo hiểm nhân thọ 65110