Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Phúc Thành

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Phúc Thành có địa chỉ tại Số 319/1, tổ 1, Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601573080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601573080

Ngày cấp 30-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Phúc Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 319/1, tổ 1, Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601573080 / 30-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601573080, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Hương Sơn, Đào Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Thu gom rác thải y tế 38121
17 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Tái chế phế liệu kim loại 38301
24 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn quặng kim loại 46621
35 Bán buôn sắt, thép 46622
36 Bán buôn kim loại khác 46623
37 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
40 Bán buôn xi măng 46632
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
42 Bán buôn kính xây dựng 46634
43 Bán buôn sơn, vécni 46635
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
50 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
51 Bán buôn cao su 46694
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
55 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
56 Bán buôn tổng hợp 46900
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
60 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
61 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
62 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
63 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
64 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
65 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
68 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
69 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
70 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
71 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
73 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
80 Vận tải đường ống 49400