Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Số Kennatech

Kennatech Digital Communication And Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Số Kennatech - Kennatech Digital Communication And Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 1, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601573242 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601573242

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Số Kennatech

Tên giao dịch

Kennatech Digital Communication And Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601573242 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601573242, Kennatech Digital Communication And Technology Joint Stock Company, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Lập, Đỗ Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
14 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
22 Vận tải đường ống 49400
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
25 Hoạt động sản xuất phim video 59112
26 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
27 Hoạt động hậu kỳ 59120
28 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
29 Hoạt động chiếu phim 5914
30 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
31 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
32 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
33 Hoạt động phát thanh 60100
34 Hoạt động truyền hình 60210
35 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
36 Hoạt động viễn thông có dây 61100
37 Hoạt động viễn thông không dây 61200
38 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300