Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Grand Leisure Outdoor Products (vietnam)

Grand Leisure Outdoor Products (vietnam) Company Limited

Công Ty TNHH Grand Leisure Outdoor Products (vietnam) - Grand Leisure Outdoor Products (vietnam) Company Limited có địa chỉ tại Lô số CN13, Lô số CN18, Khu Công Nghiệp Yên Bình, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601575176 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601575176

Ngày cấp 13-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Grand Leisure Outdoor Products (vietnam)

Tên giao dịch

Grand Leisure Outdoor Products (vietnam) Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô số CN13, Lô số CN18, Khu Công Nghiệp Yên Bình, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601575176 / 13-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Li Ren

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601575176, Grand Leisure Outdoor Products (vietnam) Company Limited, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Phường Đồng Tiến, Li Ren

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400