Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ái Phương Tea

Ai Phuong Tea Limited Company

Công Ty TNHH Ái Phương Tea - Ai Phuong Tea Limited Company có địa chỉ tại Xóm Cà Phê, Xã Minh Lập, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601577286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601577286

Ngày cấp 28-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ái Phương Tea

Tên giao dịch

Ai Phuong Tea Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Cà Phê, Xã Minh Lập, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601577286 / 28-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Giạ Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601577286, Ai Phuong Tea Limited Company, Thái Nguyên, Huyện Đồng Hỷ, Xã Minh Lập, Vũ Giạ Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
26 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
27 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
28 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
29 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
35 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
36 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
40 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
41 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
42 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
43 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
44 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
45 Vận tải hành khách đường sắt 49110
46 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
47 Vận tải bằng xe buýt 49200