Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hạnh

Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hạnh có địa chỉ tại xóm Xuân Đãng 3, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4601580070 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601580070

Ngày cấp 13-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hạnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

xóm Xuân Đãng 3, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601580070 / 13-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thượng Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4601580070, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Xã Bình Sơn, Ngô Thượng Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
22 Khai thác quặng bôxít 07221
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
24 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
36 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
37 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
38 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
39 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
41 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
42 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
43 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
46 Bảo quản gỗ 16102
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
52 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
53 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
54 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
55 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
56 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
57 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
58 In ấn 18110
59 Dịch vụ liên quan đến in 18120
60 Sao chép bản ghi các loại 18200
61 Sản xuất than cốc 19100
62 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
63 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
64 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
65 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
66 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
67 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
68 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
69 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
70 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
71 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
72 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
73 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
74 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
75 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
76 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
77 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
78 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
79 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
80 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
81 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
82 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
83 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
84 Sản xuất đồng hồ 26520
85 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
86 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
87 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
91 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
92 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
93 Sản xuất nhạc cụ 32200
94 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
95 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
96 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
97 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
98 Sản xuất nước đá 35302
99 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
100 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
101 Thoát nước 37001
102 Xử lý nước thải 37002
103 Thu gom rác thải không độc hại 38110
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
107 Tái chế phế liệu 3830
108 Tái chế phế liệu kim loại 38301
109 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
110 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
111 Xây dựng nhà các loại 41000
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
120 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
121 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
122 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
123 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
124 Đại lý xe có động cơ khác 45139
125 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
130 Bán mô tô, xe máy 4541
131 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
132 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
133 Đại lý mô tô, xe máy 45413
134 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
136 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
137 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
139 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
140 Đại lý 46101
141 Môi giới 46102
142 Đấu giá 46103
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
144 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
145 Bán buôn hoa và cây 46202
146 Bán buôn động vật sống 46203
147 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
149 Bán buôn gạo 46310
150 Bán buôn thực phẩm 4632
151 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
152 Bán buôn thủy sản 46322
153 Bán buôn rau, quả 46323
154 Bán buôn cà phê 46324
155 Bán buôn chè 46325
156 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
157 Bán buôn thực phẩm khác 46329
158 Bán buôn đồ uống 4633
159 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
160 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
161 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
162 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
163 Bán buôn vải 46411
164 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
165 Bán buôn hàng may mặc 46413
166 Bán buôn giày dép 46414
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
188 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
189 Bán buôn dầu thô 46612
190 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
191 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
192 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
193 Bán buôn quặng kim loại 46621
194 Bán buôn sắt, thép 46622
195 Bán buôn kim loại khác 46623
196 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
197 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
198 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
199 Bán buôn xi măng 46632
200 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
201 Bán buôn kính xây dựng 46634
202 Bán buôn sơn, vécni 46635
203 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
204 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
205 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
206 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
207 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
208 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
209 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
210 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
211 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
212 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
213 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
214 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
215 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
216 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
217 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
218 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
219 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
220 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
223 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
224 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
225 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
227 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
228 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
229 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
230 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
231 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
232 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
233 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
234 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
235 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
236 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
237 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
238 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
239 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
240 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
241 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
242 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
243 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
244 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
245 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
246 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
247 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
248 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
249 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
250 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
251 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
252 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
253 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
254 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
255 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
256 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
257 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
258 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
259 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
260 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
261 Vận tải đường ống 49400
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
266 Bốc xếp hàng hóa 5224
267 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
268 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
269 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
270 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
271 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
272 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
273 Khách sạn 55101
274 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
275 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
276 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
277 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
278 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
279 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
280 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
281 Dịch vụ ăn uống khác 56290
282 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
283 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
284 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
285 Xuất bản sách 58110
286 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
287 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
288 Hoạt động xuất bản khác 58190
289 Xuất bản phần mềm 58200
290 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
291 Hoạt động kiến trúc 71101
292 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
293 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
294 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
295 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
296 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
297 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
298 Quảng cáo 73100
299 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
300 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
301 Hoạt động nhiếp ảnh 74200